Có 2 kết quả:
敢于 gǎn yú ㄍㄢˇ ㄩˊ • 敢於 gǎn yú ㄍㄢˇ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have the courage to do sth
(2) to dare to
(3) bold in
(2) to dare to
(3) bold in
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have the courage to do sth
(2) to dare to
(3) bold in
(2) to dare to
(3) bold in
Bình luận 0